Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 9

Pill Plus Australia

Viên sủi bọt Voost Sport Orange 10 viên

Viên sủi bọt Voost Sport Orange 10 viên

Giá thông thường $14.99 AUD
Giá thông thường Giá ưu đãi $14.99 AUD
Giảm giá Đã bán hết

Thông tin chung

Viên sủi bọt Voost Sport Orange 10 viên

Thực phẩm bổ sung vitamin sủi bọt VOOST Sport Hydration - Thả, Xì hơi và Thưởng thức! Đôi khi, dù bạn có cố gắng đến đâu, cuộc sống vẫn khiến bạn cảm thấy chán nản. Và, trước khi bạn biết điều đó, bạn đã mất đi... sức sống, sự xì hơi, sự thúc đẩy của mình. Những gì bạn cần là VOOST hàng ngày - một loạt các chất tăng cường hydrat hóa có hương vị tuyệt vời! Sport Hydration

Phù hợp cho: Người ăn chay

Nội dung hộp: 10 viên

Kích thước: 10 CT

Không chứa cồn?: Có

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

• VOOST Sport Hydration giúp chuyển đổi thức ăn thành năng lượng
• VOOST Sport Hydration giúp hỗ trợ cân bằng điện giải trong cơ thể
• VOOST Sport Hydration giúp hỗ trợ sức khỏe mô liên kết
• VOOST Sport Hydration giúp hỗ trợ sức khỏe cơ và xương
• Tăng cường độ ẩm tuyệt vời
• Không thêm sữa, lactose, đậu nành hoặc men.
• Không có màu sắc hoặc hương vị nhân tạo. Được pha chế với chất tạo ngọt Stevia tự nhiên.

Cảnh báo

LUÔN ĐỌC NHÃN. LÀM THEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.? Chỉ dành cho người lớn.? Để xa tầm tay trẻ em.? Bảo quản ống thuốc đóng chặt ở nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản dưới 25°C?. Không sử dụng nếu niêm phong chống giả mạo bị hỏng hoặc mất.? Mỗi viên thuốc chứa 436 mg natri (872 mg cho liều tối đa hàng ngày). ?Chứa đường (Glucose). ?

THẬN TRỌNG

LUÔN ĐỌC NHÃN. LÀM THEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Chỉ dành cho người lớn. Để xa tầm tay trẻ em. MỖI VIÊN CÓ CHỨA 409 mg NATRI (818 mg TRÊN MỖI LIỀU TỐI ĐA HÀNG NGÀY). CÓ CHỨA ĐƯỜNG (GLUCOSE).

Thành phần

Thành phần hoạt chất: Glucose 4,06 g?, Kali (dưới dạng kali phosphat-monobasic) 381 mg?, Canxi (dưới dạng canxi cacbonat) 250 mg?, Magiê (dưới dạng magiê cacbonat hydrat) 105 mg?, Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat monohydrat) 3,5 mg?, Sắt (dưới dạng sắt gluconat dihydrat) 2 mg?, Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 1,4 mg?

Thành phần hoạt chất: GLUCOSE 4,06g, KALI (DẠNG KALI PHOSPHATE - MONOBASIC) 381mg, CANXI (DẠNG CANXI CARBONAT) 250mg, MAGIE (DẠNG MAGIE CARBONAT hydrat) 105 mg, KẼM (DẠNG KẼM SULFAT MONOHYDRATE) 3,5mg, SẮT (DẠNG SẮT GLUCONAT DIHYDRATE) 2mg, MANGAN (DẠNG MANGAN SULFAT MONOHYDRATE) 1,4 mg

Chứa: GLUCOSE 4,06g, KALI (DẠNG KALI PHOSPHATE - MONOBASIC) 381mg, CANXI (DẠNG CANXI CARBONAT) 250mg, MAGIE (DẠNG MAGIE CARBONAT hydrat) 105 mg, KẼM (DẠNG KẼM SULFAT MONOHYDRATE) 3,5mg, SẮT (DẠNG SẮT GLUCONAT DIHYDRATE) 2mg, MANGAN (DẠNG MANGAN SULFAT MONOHYDRATE) 1,4 mg

Hướng dẫn

Người lớn: Uống tối đa 2 viên mỗi ngày. Hòa tan 1 viên trong 300 ml nước hoặc 2 viên trong 600 ml nước hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.

LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG

Người lớn: Uống tối đa 2 viên mỗi ngày. Hòa tan 1 viên trong 300 ml nước hoặc 2 viên trong 600 ml nước hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Bảo quản ống ở nơi khô ráo, thoáng mát, đóng chặt. Bảo quản dưới 25°C. Không sử dụng nếu niêm phong chống giả mạo bị hỏng hoặc mất.

Nhiệt độ bảo quản: Dưới 25°C.

Bao bì có thể tái chế?: Có

Xem toàn bộ chi tiết