1
/
trong số
4
Pill Plus Australia
Healthy Care Super Greens 600g
Healthy Care Super Greens 600g
Giá thông thường
$69.99 AUD
Giá thông thường
Giá ưu đãi
$69.99 AUD
Đơn giá
/
trên
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
Siêu thực phẩm Healthy Care Super Greens với hơn 78 thành phần giàu chất dinh dưỡng.
- Probiotics và Prebiotics cho sức khỏe đường ruột.
- Hỗ trợ giải độc.
- Giúp kiềm hóa cơ thể.
Những lợi ích khác:
- Nguồn cung cấp axit amin và axit béo thiết yếu.
- Hỗ trợ sức khỏe làn da.
- Hỗ trợ sức khỏe và tinh thần nói chung.
Kích thước: 600g
Khẩu phần ăn: 10g
Số khẩu phần mỗi gói: 60
Cảnh báo
Có thể chứa các sản phẩm từ đậu nành, các sản phẩm từ sữa và ngũ cốc có chứa Gluten và các sản phẩm của chúng.
Không sử dụng nếu nắp đậy bị hỏng.
Không sử dụng nếu nắp đậy bị hỏng.
Thành phần
Mỗi khẩu phần 10g chứa:
Rau xanh, Rau củ và Trái cây: Bột tảo xoắn, Bột chất xơ táo, Bột hạt lanh, Bột cỏ lúa mì, Bột tảo lục, Bột cỏ lúa mạch, Bột bông cải xanh, Bột củ cải đường, Bột cà rốt, Bột rau bina, Bột ca cao, Bột cải xoăn, Bột đu đủ, Bột cỏ linh lăng, Bột nước ép dứa, Bột nước ép quả acai, Bột hạt chia, Bột nước ép quả kỷ tử, Bột nấm hương, Bột quả camu-camu, Bột gừng, Bột cây du trơn, Bột quả mâm xôi đen, Bột nước ép quả việt quất, Bột đinh hương; Vitamin & Khoáng chất: Citrus bioflavonoids, Canxi citrate, Axit ascorbic, Kali phosphate, Biotin, Canxi pantothenate, Cyanocobalamin, Axit folic, Nicotinamide, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Natri ascorbate, Thiamine hydrochloride, Vitamin A acetate, Vitamin E, Vitamin K1, Colecalciferol, Crom clorua, Đồng sunfat, Sắt pyrophosphate, Magie phosphate, Mangan sulfat, Kali iodide, Natri molybdate, Natri selenit, Tri-canxi phosphate, Kẽm sulfat; CHIẾT XUẤT THỰC VẬT: Kế sữa, Nhân sâm Siberia, Rễ bồ công anh, Nấm linh chi, Trà xanh,
Acerola, Cam thảo, Hạt nho, Gotu kola, Withania; Probiotics, Prebiotics VÀ Enzyme: Inulin, Bột Bromelain, Bifidobacterium longum, Lactobacillus acidophilus, Ubiquinone; Các thành phần khác: Protein đậu, Lecithin, Cám gạo, Hương vị tự nhiên (Vanilla và Dứa), Cellulose vi tinh thể, Maltodextrin, Thaumatin, Silicon dioxide, Bột Stevia, Axit xitric, Bột carotene tự nhiên.
Rau xanh, Rau củ và Trái cây: Bột tảo xoắn, Bột chất xơ táo, Bột hạt lanh, Bột cỏ lúa mì, Bột tảo lục, Bột cỏ lúa mạch, Bột bông cải xanh, Bột củ cải đường, Bột cà rốt, Bột rau bina, Bột ca cao, Bột cải xoăn, Bột đu đủ, Bột cỏ linh lăng, Bột nước ép dứa, Bột nước ép quả acai, Bột hạt chia, Bột nước ép quả kỷ tử, Bột nấm hương, Bột quả camu-camu, Bột gừng, Bột cây du trơn, Bột quả mâm xôi đen, Bột nước ép quả việt quất, Bột đinh hương; Vitamin & Khoáng chất: Citrus bioflavonoids, Canxi citrate, Axit ascorbic, Kali phosphate, Biotin, Canxi pantothenate, Cyanocobalamin, Axit folic, Nicotinamide, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Natri ascorbate, Thiamine hydrochloride, Vitamin A acetate, Vitamin E, Vitamin K1, Colecalciferol, Crom clorua, Đồng sunfat, Sắt pyrophosphate, Magie phosphate, Mangan sulfat, Kali iodide, Natri molybdate, Natri selenit, Tri-canxi phosphate, Kẽm sulfat; CHIẾT XUẤT THỰC VẬT: Kế sữa, Nhân sâm Siberia, Rễ bồ công anh, Nấm linh chi, Trà xanh,
Acerola, Cam thảo, Hạt nho, Gotu kola, Withania; Probiotics, Prebiotics VÀ Enzyme: Inulin, Bột Bromelain, Bifidobacterium longum, Lactobacillus acidophilus, Ubiquinone; Các thành phần khác: Protein đậu, Lecithin, Cám gạo, Hương vị tự nhiên (Vanilla và Dứa), Cellulose vi tinh thể, Maltodextrin, Thaumatin, Silicon dioxide, Bột Stevia, Axit xitric, Bột carotene tự nhiên.
Chứa: Vitamin, Khoáng chất, Chất chống oxy hóa, Thảo mộc, Chất xơ, Protein. Enzym tiêu hóa + Probiotics.
Chất gây dị ứng có thể có: Ngũ cốc | Sữa | Đậu nành | Gluten
Hướng dẫn
Gợi ý phục vụ
Người lớn: Trộn 2 thìa đầy vào nước ép, sinh tố, nước sốt trộn salad hoặc thức ăn khác. Dùng một hoặc hai lần mỗi ngày. Tốt nhất nên dùng khi bụng đói và đảm bảo uống sáu cốc nước mỗi ngày.
Trẻ em: 1 1/2 đến 1 thìa cà phê mỗi ngày.
Người lớn: Trộn 2 thìa đầy vào nước ép, sinh tố, nước sốt trộn salad hoặc thức ăn khác. Dùng một hoặc hai lần mỗi ngày. Tốt nhất nên dùng khi bụng đói và đảm bảo uống sáu cốc nước mỗi ngày.
Trẻ em: 1 1/2 đến 1 thìa cà phê mỗi ngày.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp.Nhiệt độ bảo quản: Dưới 30°C
Chia sẻ



