1
/
trong số
1
Pill Plus Australia
Viên uống bổ sung sắt và axit folic hàng ngày Fefol 30 viên
Viên uống bổ sung sắt và axit folic hàng ngày Fefol 30 viên
Giá thông thường
$12.99 AUD
Giá thông thường
Giá ưu đãi
$12.99 AUD
Đơn giá
/
trên
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
Viên uống bổ sung sắt và axit folic Fefol Daily Iron & Folic Acid có chứa: Axit folic, một chất bổ sung lý tưởng cho sắt bằng cách hỗ trợ sự hình thành các tế bào hồng cầu khỏe mạnh, Vitamin C giúp tăng cường hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống và các loại vitamin B thiết yếu khác giúp duy trì mức năng lượng và tăng cường hiệu suất thể chất ở phụ nữ năng động.
Viên uống bổ sung sắt và axit folic Fefol Daily:
Nhẹ nhàng với hệ tiêu hóa
Viên uống bổ sung sắt và axit folic Fefol Daily có chứa 88,8mg sắt (II) Glycinate, nhẹ nhàng hơn với hệ tiêu hóa so với các dạng sắt khác.
Duy trì mức năng lượng
Sắt và Axit Folic rất cần thiết cho việc vận chuyển oxy đến các tế bào. Nồng độ thấp trong cơ thể có thể làm giảm khả năng sử dụng năng lượng hiệu quả của cơ thể trong các hoạt động hàng ngày bình thường. Công thức Fefol Daily Iron & Folic Acid chứa 10mg Vitamin B1, Vitamin B2 và Vitamin B6 cũng như 300 microgam Vitamin B12 để hỗ trợ mức năng lượng.
Hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu khỏe mạnh
Với 24mg sắt nguyên tố, viên uống Fefol Daily Iron & Folic Acid hỗ trợ sản xuất tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Tế bào hồng cầu rất cần thiết để vận chuyển oxy từ phổi đến mô và cơ để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Vitamin C hỗ trợ hấp thụ sắt từ chế độ ăn uống
Viên uống bổ sung sắt và axit folic Fefol Daily có chứa 250mg vitamin C, một thành phần chính giúp tăng cường hấp thu sắt từ chế độ ăn uống vào cơ thể.
Phù hợp với: Người ăn chay và ăn chay trường. Phụ nữ năng động.
Kích thước: 30 viên
Cảnh báo
Chứa sulfit, phenylalanine và các sản phẩm từ đậu nành. Các chất bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia y tế. Không dùng để điều trị tình trạng thiếu sắt. Không sử dụng nếu niêm phong chống giả mạo bị hỏng hoặc mất. Bảo quản dưới 25°C. Tránh ẩm.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Sắt (II) glycinate (Sắt bisglycinate) 88,8 mg tương đương với sắt nguyên tố 24 mg, Thiamine hydrochloride 12,71 mg tương đương với Thiamine (Vitamin B1) 10 mg, Riboflavin (Vitamin B2) 10 mg, Pyridoxine hydrochloride 12,16 mg tương đương với pyridoxine (Vitamin B6) 10 mg, Axit folic 500 microgam, Cyanocobalamin (Vitamin B12) 300 microgam, Vitamin C (dưới dạng axit ascorbic) 250 mg.
Phenylketonurics - sản phẩm này có chứa phenylalanine. Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfite
Sắt (II) glycinate (Sắt bisglycinate) 88,8 mg tương đương với sắt nguyên tố 24 mg, Thiamine hydrochloride 12,71 mg tương đương với Thiamine (Vitamin B1) 10 mg, Riboflavin (Vitamin B2) 10 mg, Pyridoxine hydrochloride 12,16 mg tương đương với pyridoxine (Vitamin B6) 10 mg, Axit folic 500 microgam, Cyanocobalamin (Vitamin B12) 300 microgam, Vitamin C (dưới dạng axit ascorbic) 250 mg.
Phenylketonurics - sản phẩm này có chứa phenylalanine. Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfite
Chất gây dị ứng có chứa: Sulfit
Hướng dẫn
Người lớn: 1 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Tránh ẩm.
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Tránh ẩm.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C. Tránh ẩm.Chia sẻ
