Pill Plus Australia
Centrum Advance 50+ 150 Viên Kích thước độc quyền
Centrum Advance 50+ 150 Viên Kích thước độc quyền
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
Hãy hỗ trợ cơ thể bạn bằng Centrum Advance 50+ để bạn có thể tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Centrum Advance 50+ được thiết kế cho người lớn từ 50 tuổi trở lên và chứa nhiều loại vitamin giúp hỗ trợ khả năng miễn dịch, sức khỏe tim mạch, sức khỏe mắt và nhận thức. Mỗi viên thuốc chứa nhiều loại vitamin giúp lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng.
Centrum Advance 50+ được thiết kế dành cho người lớn từ 50 tuổi trở lên và chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ nhiều lợi ích cho sức khỏe:
Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin C & E, betacarotene, selen và kẽm để hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh
Với vitamin B6 và axit folic giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh
Với kẽm và riboflavin hỗ trợ đôi mắt khỏe mạnh
Với B5, sắt và kẽm hỗ trợ nhận thức. Hỗ trợ trí nhớ ở người lớn từ 65 tuổi trở lên
Phù hợp cho: Người lớn
Tuyên bố về sản phẩm: Hỗ trợ khả năng miễn dịch, sức khỏe tim mạch + sức khỏe mắt + nhận thức
Nội dung hộp: 150 viên
Kích thước: Gói 150
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
• Chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng• Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin C & E, betacarotene, selen và kẽm để hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh
• Với vitamin B6 và axit folic giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh
• Với kẽm và riboflavin hỗ trợ đôi mắt khỏe mạnh
• Với B5, sắt và kẽm hỗ trợ nhận thức. Hỗ trợ trí nhớ ở người lớn từ 65 tuổi trở lên
Cảnh báo
THẬN TRỌNG
Sản phẩm này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều dùng hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Hãy trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không dùng để điều trị tình trạng thiếu sắt. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu dùng các loại thực phẩm bổ sung khác, hãy đọc nhãn vì thực phẩm bổ sung có thể chứa các thành phần tương tự. Để xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp dùng quá liều do vô tình, hãy ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm thông tin về chất độc (Úc: 13 11 26, New Zealand: 0800 764 766).THÔNG TIN QUAN TRỌNG
Không thêm men, gluten, sữa, trứng, sữa, hạt câyThành phần
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 8 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 25 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 300 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 75 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 4 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 100 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg
#RE = Tương đương Retinol
Thành phần hoạt chất: Betacarotene 1,8 mg
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 8 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 25 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 300 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 75 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 4 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 100 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg
#RE = Tương đương Retinol
Chứa: Sulfite, chất tạo màu và chất hỗ trợ đóng viên.
Hướng dẫn
LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG
KHÔNG SỬ DỤNG NẾU NẮP ĐẦU BỊ RÁCH HOẶC MẤTHƯỚNG DẪN AN TOÀN
KHÔNG SỬ DỤNG NẾU NẮP ĐẦU BỊ RÁCH HOẶC MẤTHƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản dưới 25°C.
Bao bì có thể tái chế?: Có
Chia sẻ









