Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 10

Pill Plus Australia

Centrum Advance 50+ 150 Viên Kích thước độc quyền

Centrum Advance 50+ 150 Viên Kích thước độc quyền

Giá thông thường $26.99 AUD
Giá thông thường Giá ưu đãi $26.99 AUD
Giảm giá Đã bán hết

Thông tin chung

Hãy hỗ trợ cơ thể bạn bằng Centrum Advance 50+ để bạn có thể tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.

Centrum Advance 50+ được thiết kế cho người lớn từ 50 tuổi trở lên và chứa nhiều loại vitamin giúp hỗ trợ khả năng miễn dịch, sức khỏe tim mạch, sức khỏe mắt và nhận thức. Mỗi viên thuốc chứa nhiều loại vitamin giúp lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng.

Mặc dù không có cách tiếp cận nào phù hợp với tất cả mọi người để sống một lối sống lành mạnh, chúng tôi biết rằng việc tập trung vào dinh dưỡng và ăn uống lành mạnh cho cơ thể có thể giúp bạn luôn tràn đầy năng lượng và được nuôi dưỡng. Vitamin và thực phẩm bổ sung có thể giúp bổ sung các chất dinh dưỡng bạn nhận được từ thực phẩm và đưa bạn đến gần hơn một bước với mục tiêu sức khỏe và thể chất của mình.

Centrum Advance 50+ được thiết kế dành cho người lớn từ 50 tuổi trở lên và chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ nhiều lợi ích cho sức khỏe:

Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin C & E, betacarotene, selen và kẽm để hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh

Với vitamin B6 và axit folic giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh

Với kẽm và riboflavin hỗ trợ đôi mắt khỏe mạnh

Với B5, sắt và kẽm hỗ trợ nhận thức. Hỗ trợ trí nhớ ở người lớn từ 65 tuổi trở lên

Phù hợp cho: Người lớn

Tuyên bố về sản phẩm: Hỗ trợ khả năng miễn dịch, sức khỏe tim mạch + sức khỏe mắt + nhận thức

Nội dung hộp: 150 viên

Kích thước: Gói 150

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

• Chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng
• Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin C & E, betacarotene, selen và kẽm để hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh
• Với vitamin B6 và axit folic giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh
• Với kẽm và riboflavin hỗ trợ đôi mắt khỏe mạnh
• Với B5, sắt và kẽm hỗ trợ nhận thức. Hỗ trợ trí nhớ ở người lớn từ 65 tuổi trở lên

Cảnh báo

Sản phẩm này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều dùng hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Hãy trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không dùng để điều trị tình trạng thiếu sắt. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu dùng các loại thực phẩm bổ sung khác, hãy đọc nhãn vì thực phẩm bổ sung có thể chứa các thành phần tương tự. Để xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp dùng quá liều do vô tình, hãy ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm thông tin về chất độc (Úc: 13 11 26, New Zealand: 0800 764 766).

THẬN TRỌNG

Sản phẩm này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều dùng hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Hãy trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không dùng để điều trị tình trạng thiếu sắt. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu dùng các loại thực phẩm bổ sung khác, hãy đọc nhãn vì thực phẩm bổ sung có thể chứa các thành phần tương tự. Để xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp dùng quá liều do vô tình, hãy ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm thông tin về chất độc (Úc: 13 11 26, New Zealand: 0800 764 766).

THÔNG TIN QUAN TRỌNG

Không thêm men, gluten, sữa, trứng, sữa, hạt cây

Thành phần

Betacaroten 1,8 mg
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 8 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 25 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 300 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 75 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 4 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 100 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg
#RE = Tương đương Retinol

Thành phần hoạt chất: Betacarotene 1,8 mg
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 8 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 25 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 300 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 75 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 4 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 100 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg
#RE = Tương đương Retinol

Chứa: Sulfite, chất tạo màu và chất hỗ trợ đóng viên.

Hướng dẫn

Uống một viên mỗi ngày với nước. Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày.

LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG

KHÔNG SỬ DỤNG NẾU NẮP ĐẦU BỊ RÁCH HOẶC MẤT

HƯỚNG DẪN AN TOÀN

KHÔNG SỬ DỤNG NẾU NẮP ĐẦU BỊ RÁCH HOẶC MẤT

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.

Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản dưới 25°C.

Bao bì có thể tái chế?: Có

Xem toàn bộ chi tiết