Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 8

Pill Plus Australia

Viên nén Centrum Advance 100

Viên nén Centrum Advance 100

Giá thông thường $23.99 AUD
Giá thông thường Giá ưu đãi $23.99 AUD
Giảm giá Đã bán hết

Thông tin chung

Centrum Advance là một loại vitamin tổng hợp dùng hàng ngày dành cho người lớn để hỗ trợ làn da khỏe mạnh, chức năng cơ, năng lượng và khả năng miễn dịch. Mỗi viên thuốc chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng.

Chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng.
Với vitamin B và axit folic giúp hỗ trợ năng lượng.
Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin A, C & E, betacarotene, selen và kẽm giúp hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Chứa vitamin D giúp hỗ trợ sức khỏe cơ bắp.
Chứa vitamin A, C và biotin giúp duy trì làn da, mái tóc và móng khỏe mạnh.

Phù hợp cho: Người lớn

Công dụng của sản phẩm: Chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng.
Với vitamin B và axit folic giúp hỗ trợ năng lượng.
Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin A, C & E, betacarotene, selen và kẽm giúp hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
Chứa vitamin D giúp hỗ trợ sức khỏe cơ bắp.
Chứa vitamin A, C và biotin giúp duy trì làn da, mái tóc và móng khỏe mạnh.

Nội dung hộp: 100 viên

Kích thước: 100 gói

Thời hạn sử dụng tính theo ngày: 730

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

• Với vitamin B và axit folic để hỗ trợ năng lượng
• Với các chất chống oxy hóa quan trọng như vitamin A, C & E, betacarotene, kẽm & selen để hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh
• Chứa Vitamin A, Vitamin C & Biotin giúp duy trì làn da khỏe mạnh
• Chứa Vitamin D giúp hỗ trợ sức khỏe cơ bắp
• Chứa nhiều loại vitamin giúp bổ sung dinh dưỡng.

Cảnh báo

CẢNH BÁO: Sản phẩm này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều dùng hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không dùng để điều trị tình trạng thiếu sắt. Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không nên thay thế chế độ ăn uống cân bằng. Nếu đang dùng các loại thực phẩm bổ sung khác, hãy đọc nhãn vì thực phẩm bổ sung có thể chứa các thành phần tương tự. Để xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp vô tình dùng quá liều, hãy ngừng sử dụng và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc Trung tâm thông tin về chất độc (Úc: 13 11 26, New Zealand: 0800 764 766). Lượng Vitamin A khuyến nghị hàng ngày từ mọi nguồn là 700 microgam tương đương retinol cho phụ nữ và 900 microgam tương đương retinol cho nam giới.
Chứa: sulfit, chất tạo màu và chất hỗ trợ đóng viên.

THẬN TRỌNG

Lượng Vitamin A khuyến nghị hàng ngày từ mọi nguồn là 700 microgam retinol tương đương cho phụ nữ và 900 microgam retinol tương đương cho nam giới. CẢNH BÁO: Khi dùng quá 3.000 microgam retinol tương đương, Vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh. Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cân nhắc mang thai, không dùng thực phẩm bổ sung Vitamin A mà không tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thành phần

Retinol acetate (vitamin A) 300 microgam RE (tương đương retinol)
Betacaroten 1,8 mg
Lutein 500 microgam
Lycopene 600 microgam
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 6 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 22 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 400 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 50 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 5 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 35 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Phốt pho (dưới dạng canxi hydro phosphat) 50 mg
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg

Thành phần hoạt tính: Retinol acetate (vitamin A) 300 microgam RE (tương đương retinol)
Betacaroten 1,8 mg
Lutein 500 microgam
Lycopene 600 microgam
Colecalciferol (vitamin D3) 15 microgam
Phytomenadione (vitamin K1) 25 microgam
Canxi pantothenat (vitamin B5) 10,8 mg
Thiamin nitrat (vitamin B1) 2,18 mg
Nicotinamid 15mg
Riboflavin (vitamin B2) 3,2 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) 6 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12) 22 microgam
Biotin (vitamin H) 45 microgam
Axit folic 400 microgam
dl-alpha-tocopheryl axetat (vitamin E) 50 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 90 mg
Canxi (135,3 mg dưới dạng canxi cacbonat và 64,7 mg dưới dạng canxi hydro phosphat) 200 mg
Magiê (dưới dạng magiê oxit) 50 mg
Sắt (dạng sắt fumarat) 5 mg
Kẽm (dưới dạng kẽm oxit) 7,5 mg
Mangan (dưới dạng mangan sulfat monohydrat) 3,5 mg
Crom (dưới dạng crom clorua hexahydrat) 35 microgam
Selen (dưới dạng natri selenat) 55 microgam
Đồng (dưới dạng đồng sunfat) 500 microgam
Iốt (dưới dạng kali iodide) 150 microgam
Phốt pho (dưới dạng canxi hydro phosphat) 50 mg
Kali (dưới dạng kali sulfat) 80 mg

Chứa: Chứa: Sulfite, chất tạo màu và chất hỗ trợ đóng viên.

Hướng dẫn

Uống một viên mỗi ngày với nước. Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày.

LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG

Uống một viên mỗi ngày với nước. Không vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày.

HƯỚNG DẪN AN TOÀN

Lượng Vitamin A khuyến nghị hàng ngày từ mọi nguồn là 700 microgam retinol tương đương cho phụ nữ và 900 microgam retinol tương đương cho nam giới. CẢNH BÁO: Khi dùng quá 3.000 microgam retinol tương đương, Vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh. Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cân nhắc mang thai, không dùng thực phẩm bổ sung Vitamin A mà không tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không dùng quá liều khuyến cáo hàng ngày.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.

Nhiệt độ bảo quản: Dưới 25°C.

Bao bì có thể tái chế?: Không

Xem toàn bộ chi tiết