1
/
trong số
1
Pill Plus Australia
Caruso's Thyroid Manager 60 viên
Caruso's Thyroid Manager 60 viên
Giá thông thường
$47.00 AUD
Giá thông thường
Giá ưu đãi
$47.00 AUD
Đơn giá
/
trên
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
Mức độ tuyến giáp khỏe mạnh phụ thuộc vào sự hiện diện của nhiều nguyên tố vi lượng từ chế độ ăn uống của bạn như iốt và selen để tổng hợp hormone tuyến giáp. Thyroid Manager® của Caruso được bào chế để hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp.
Caruso's Thyroid Manager® là viên thuốc tiện lợi dùng một lần mỗi ngày, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp khỏe mạnh bình thường. Thuốc cũng làm giảm các triệu chứng tuyến giáp phổ biến như căng thẳng và mệt mỏi. Các thành phần chính này bao gồm iốt, selen, tyrosine, kẽm và vitamin D. Iốt là một thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp và hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp bình thường. Selen được bổ sung vì nó cũng hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp bình thường vì quá trình chuyển đổi iốt phụ thuộc vào selen. Tyrosine hoạt động với Iốt để tạo thành hormone tuyến giáp. Caruso's Thyroid Manager® cũng chứa kẽm và Vitamin D có thể giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp bình thường, khỏe mạnh.Kích thước: 60 viên
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
• Duy trì chức năng tuyến giáp khỏe mạnh• Hỗ trợ sản xuất hormone tuyến giáp
• Hỗ trợ sản xuất năng lượng
• Làm giảm các triệu chứng căng thẳng
• Hỗ trợ cân bằng cảm xúc/tâm trạng lành mạnh
• Viên uống tiện lợi, uống 1 viên mỗi ngày.
Cảnh báo
• Luôn đọc nhãn và làm theo hướng dẫn sử dụng.
• Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
• Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không thể thay thế chế độ ăn uống cân bằng.
• Thuốc này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt. Có chứa Vitamin B6.
• Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe hiện tại nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
• Nếu bạn đang dùng thuốc tuyến giáp, không sử dụng sản phẩm này như liệu pháp thay thế.
• Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
• Tránh xa thuốc ít nhất hai giờ.
• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt. Có chứa Vitamin B6.
• Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
• Thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất không thể thay thế chế độ ăn uống cân bằng.
• Thuốc này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt. Có chứa Vitamin B6.
• Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ tình trạng sức khỏe hiện tại nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
• Nếu bạn đang dùng thuốc tuyến giáp, không sử dụng sản phẩm này như liệu pháp thay thế.
• Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
• Tránh xa thuốc ít nhất hai giờ.
THẬN TRỌNG
• Thuốc này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt. Có chứa Vitamin B6.
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Tyrosin...................................................1g (1.000mg)
Axit ascorbic (Vitamin C)................................... 40mg
Kẽm Oxit................................................18,67mg
Tương đương với Kẽm 15mg
Thiamine Hydrochloride (Vitamin B1)..........11,21mg
Tương đương với Thiamine 10mg
Nicotinamide (Vitamin B3)................................ 10mg
Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6)..........12,16mg
Tương đương với Pyridoxine 10mg
Selenomethionine................................249microgam
Tương đương với selen 100microgam
Kali iodua................................................391microgam
Tương đương với Iốt 299microgam
Colecalciferol (Vitamin D3)................................... 25microgam
Tương đương với Vitamin D3 1000IU
Tyrosin...................................................1g (1.000mg)
Axit ascorbic (Vitamin C)................................... 40mg
Kẽm Oxit................................................18,67mg
Tương đương với Kẽm 15mg
Thiamine Hydrochloride (Vitamin B1)..........11,21mg
Tương đương với Thiamine 10mg
Nicotinamide (Vitamin B3)................................ 10mg
Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6)..........12,16mg
Tương đương với Pyridoxine 10mg
Selenomethionine................................249microgam
Tương đương với selen 100microgam
Kali iodua................................................391microgam
Tương đương với Iốt 299microgam
Colecalciferol (Vitamin D3)................................... 25microgam
Tương đương với Vitamin D3 1000IU
Chứa: Selen và Vitamin B6.
Không chứa chất gây dị ứng: Men | Màu nhân tạo | Các loại hạt | Gluten | Lúa mì | Hương vị nhân tạo | Đậu nành | Lactose
Hướng dẫn
Người lớn: uống 1 viên mỗi ngày vào buổi sáng cùng bữa sáng hoặc theo chỉ định của chuyên gia y tế.
LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG
Viên thuốc có thể được bẻ đôi và/hoặc nghiền nát để dễ sử dụng.HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Không mở nếu nắp bị mất hoặc bị hỏng. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát.Chia sẻ
