Pill Plus Australia
Bioceuticals Multi Essentials 90 Viên
Bioceuticals Multi Essentials 90 Viên
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
Multi Essentials cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng toàn diện để duy trì sức khỏe và tinh thần nói chung. Vitamin B hỗ trợ sản xuất năng lượng và duy trì mức năng lượng, vitamin B5 cũng hỗ trợ phản ứng căng thẳng lành mạnh trong cơ thể. Kẽm hỗ trợ chức năng nhận thức, crom hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose và selen làm giảm các gốc tự do hình thành trong cơ thể.
Vitamin nhóm B với chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất bổ sung. Với crom hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose, kẽm hỗ trợ chức năng nhận thức và vitamin B1, B2, B3, B5, B6 và B12 hỗ trợ mức năng lượng và sản xuất năng lượng. Công thức vitamin tổng hợp và khoáng chất này hữu ích khi chế độ ăn uống không đủ và với vitamin B5 hỗ trợ phản ứng căng thẳng lành mạnh trong cơ thể.Phù hợp cho: Người lớn
Nội dung hộp: 90 viên
Kích thước: 90 viên
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
• • Vitamin C, E và selen là chất chống oxy hóa giúp giảm thiểu tổn thương do các gốc tự do.• • Crom hỗ trợ quá trình chuyển hóa glucose.
• • Vitamin B1, B2, B3, B5, B6 và B12 hỗ trợ mức năng lượng và sản xuất năng lượng.
• • Biotin, kẽm và vitamin A hỗ trợ sức khỏe làn da.
• • Vitamin B1, B2, B6 và B12 hỗ trợ chức năng hệ thần kinh.
• • Kẽm hỗ trợ chức năng nhận thức.
• • Multi Essentials chứa các thành phần hỗ trợ sức khỏe và tinh thần nói chung.
• • Vitamin B5 hỗ trợ phản ứng căng thẳng lành mạnh trong cơ thể.
Cảnh báo
Không sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn bị ngứa ran, nóng rát hoặc tê và hãy đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt [có chứa vitamin B6]. Sản phẩm này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Có chứa sulfite. Vitamin và khoáng chất chỉ có thể hỗ trợ nếu chế độ ăn uống không đủ. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Để xa tầm tay trẻ em.
THẬN TRỌNG
Người lớn: Uống 1 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.Không sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn bị ngứa ran, nóng rát hoặc tê và hãy đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn càng sớm càng tốt [có chứa vitamin B6]. Sản phẩm này có chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn. Có chứa sulfite. Vitamin và khoáng chất chỉ có thể hỗ trợ nếu chế độ ăn uống không đủ. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Để xa tầm tay trẻ em.
Thành phần
Betacaroten 4 mg
Axit ascorbic (vitamin C) 100 mg
d-alpha-tocopheryl axit succinat 82,64mg
tương đương với vitamin E 100 IU
Tocopherol hỗn hợp (loại alpha thấp) cô đặc 14,7 mg
Retinol acetate 431,2 microgam
tương đương với vitamin A 375 microgam tương đương retinol
Thiamin hydroclorid (vitamin B1) 50 mg
Riboflavin (vitamin B2) 50 mg
Nicotinamide (vitamin B3) 200 mg
Pyridoxine hydrochloride 50 mg
tương đương với pyridoxine (vitamin B6) 41,14 mg
Axit folic (vitamin B9) 400 microgam
Cyanocobalamin (vitamin B12) 400 microgam
Biotin (vitamin H) 100 microgam
Colecalciferol 2,5 microgam
tương đương với vitamin D3 100 IU
Phytomenadione (vitamin K1) 30 microgam
Canxi pantothenat 100 mg
tương đương với axit pantothenic (vitamin B5) 91,6 mg
tương đương với canxi 8,39 mg
Khoáng chất:
Canxi (dưới dạng canxi citrat) 50 mg
Boron (dưới dạng borax) 1 mg
Crom (dưới dạng crom nicotinat) 50 microgam
Đồng (dạng đồng gluconat) 200 microgam
Magiê (dưới dạng magiê oxit nặng) 25 mg
Mangan (dưới dạng chelate axit amin mangan) 1 mg
Molypden (dưới dạng molypden trioxide) 75 microgam
Selen (dưới dạng selenomethionine) 26 microgam
Kẽm (dưới dạng kẽm chelate axit amin) 10 mg
Chất dinh dưỡng:
Chiết xuất bioflavonoid cam quýt 50 mg
Cholin bitartrat 50 mg
tương đương với choline 20 mg
Inositol (myo-inositol) 50 mg
 Thành phần hoạt tính: Vitamin:
 Betacaroten 4 mg
 Axit ascorbic (vitamin C) 100 mg
 d-alpha-tocopheryl axit succinat 82,64mg
 tương đương với vitamin E 100 IU
 Tocopherol hỗn hợp (loại alpha thấp) cô đặc 14,7 mg
 Retinol acetate 431,2 microgam 
tương đương với vitamin A 375 microgam tương đương retinol
 Thiamin hydroclorid (vitamin B1) 50 mg
 Riboflavin (vitamin B2) 50 mg
 Nicotinamide (vitamin B3) 200 mg
 Pyridoxine hydrochloride 50 mg
 tương đương với pyridoxine (vitamin B6) 41,14 mg
 Axit folic (vitamin B9) 400 microgam
 Cyanocobalamin (vitamin B12) 400 microgam
 Biotin (vitamin H) 100 microgam
 Colecalciferol 2,5 microgam
 tương đương với vitamin D3 100 IU
 Phytomenadione (vitamin K1) 30 microgam
 Canxi pantothenat 100 mg
 tương đương với axit pantothenic (vitamin B5) 91,6 mg
 tương đương với canxi 8,39 mg
 Khoáng chất:
 Canxi (dưới dạng canxi citrat) 50 mg
 Boron (dưới dạng borax) 1 mg
 Crom (dưới dạng crom nicotinate) 50 microgam
 Đồng (dạng đồng gluconat) 200 microgam
 Magiê (dưới dạng magiê oxit nặng) 25 mg
 Mangan (dưới dạng chelate axit amin mangan) 1 mg
 Molypden (dưới dạng molypden trioxide) 75 microgam
 Selen (dưới dạng selenomethionine) 26 microgam
 Kẽm (dưới dạng kẽm chelate axit amin) 10 mg
 Chất dinh dưỡng:
 Chiết xuất bioflavonoid cam quýt 50 mg
 Cholin bitartrat 50 mg
 tương đương với choline 20 mg 
Inositol (myo-inositol) 50 mg
 Chứa: Vitamin:
 Betacaroten 4 mg
 Axit ascorbic (vitamin C) 100 mg
 d-alpha-tocopheryl axit succinat 82,64mg
 tương đương với vitamin E 100 IU
 Tocopherol hỗn hợp (loại alpha thấp) cô đặc 14,7 mg
 Retinol acetate 431,2 microgam
 tương đương với vitamin A 375 microgam tương đương retinol
 Thiamin hydroclorid (vitamin B1) 50 mg
 Riboflavin (vitamin B2) 50 mg
 Nicotinamide (vitamin B3) 200 mg
 Pyridoxine hydrochloride 50 mg
 tương đương với pyridoxine (vitamin B6) 41,14 mg
 Axit folic (vitamin B9) 400 microgam
 Cyanocobalamin (vitamin B12) 400 microgam
 Biotin (vitamin H) 100 microgam
 Colecalciferol 2,5 microgam
 tương đương với vitamin D3 100 IU
 Phytomenadione (vitamin K1) 30 microgam
 Canxi pantothenat 100 mg
 tương đương với axit pantothenic (vitamin B5) 91,6 mg
 tương đương với canxi 8,39 mg
 Khoáng chất:
 Canxi (dưới dạng canxi citrat) 50 mg
 Boron (dưới dạng borax) 1 mg
 Crom (dưới dạng crom nicotinat) 50 microgam
 Đồng (dạng đồng gluconat) 200 microgam
 Magiê (dưới dạng magiê oxit nặng) 25 mg 
Mangan (dưới dạng chelate axit amin mangan) 1 mg
 Molypden (dưới dạng molypden trioxide) 75 microgam
 Selen (dưới dạng selenomethionine) 26 microgam
 Kẽm (dưới dạng kẽm chelate axit amin) 10 mg
 Chất dinh dưỡng:
 Chiết xuất bioflavonoid cam quýt 50 mg
 Cholin bitartrat 50 mg
 tương đương với choline 20 mg
 Inositol (myo-inositol) 50 mg 
Hướng dẫn
LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG
Người lớn: Uống 1 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.Chia sẻ
 
 
 
 

 
               
     
     
     
    