1
         / 
        trong số
        4
      
      
    Pill Plus Australia
Bioceuticals Mens Essentials 120 viên nang
Bioceuticals Mens Essentials 120 viên nang
Giá thông thường
        
          $42.99 AUD
        
    
        Giá thông thường
        
          
            
              
            
          
        Giá ưu đãi
      
        $42.99 AUD
      
    
    
      Đơn giá
      
        
        /
         trên 
        
        
      
    
  Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
BioCeuticals Men's Essentials là công thức đa vitamin và dinh dưỡng toàn diện hỗ trợ sức khỏe và tinh thần
Men's Essentials cung cấp hỗn hợp toàn diện các loại vitamin, khoáng chất và vitamin B hoạt tính, hỗ trợ sức khỏe và tinh thần nói chung. Vitamin B2, B3, B5, B6 và B12 giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi. Vitamin C, D và Kẽm hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh. Selen hỗ trợ sản xuất tinh trùng, kẽm duy trì mức testosterone và chức năng nhận thứcPhù hợp cho: Chỉ dành cho người lớn
Nội dung hộp: 120 viên nang
Kích thước: 120 viên nang
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
• Vitamin B2, B3 và B6 giúp giảm tình trạng mệt mỏi, uể oải.• Chất chống oxy hóa vitamin C, E và selen và lycopene giúp giảm thiểu tổn thương do gốc tự do gây ra cho tế bào
• Kẽm rất quan trọng trong việc duy trì mức testosterone khỏe mạnh và hỗ trợ chức năng nhận thức. Selen hỗ trợ sản xuất tinh trùng
• Vitamin D3, A, C và Kẽm giúp hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.
• Chứa các dạng hoạt động của Folate, B6 và B12.
• Bây giờ trong một viên nang mềm dễ tiêu thụ hơn
• Alpinia galanga theo truyền thống được sử dụng trong y học Ayurvedic như một loại thuốc bổ cho cơ thể
Cảnh báo
 Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cân nhắc việc mang thai, không nên dùng thực phẩm bổ sung vitamin A mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. CẢNH BÁO - Khi dùng quá 3000 microgam retinol tương đương, vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh. Lượng vitamin A khuyến nghị hàng ngày từ mọi nguồn là 700 microgam retinol tương đương cho phụ nữ và 900 microgam retinol tương đương cho nam giới.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
CẢNH BÁO - Ngừng dùng sản phẩm này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt. [Có chứa vitamin B6].
Thuốc này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
Thực phẩm bổ sung chỉ có thể có tác dụng nếu chế độ ăn uống không đủ chất.
Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfit.
Một số sản phẩm phải ngừng sử dụng ít nhất hai tuần trước bất kỳ cuộc phẫu thuật theo yêu cầu nào, vui lòng xác nhận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
CẢNH BÁO - Ngừng dùng sản phẩm này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt. [Có chứa vitamin B6].
Thuốc này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
Thực phẩm bổ sung chỉ có thể có tác dụng nếu chế độ ăn uống không đủ chất.
Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfit.
THẬN TRỌNG
Nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào từ trước hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.Một số sản phẩm phải ngừng sử dụng ít nhất hai tuần trước bất kỳ cuộc phẫu thuật theo yêu cầu nào, vui lòng xác nhận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Thành phần
 THÀNH PHẦN HOẠT TÍNH: Mỗi viên nang chứa: Vitamin: Retinol palmitate 341 microgam (vitamin A 186 microgam tương đương retinol) Thiamine nitrate 30,8 mg (thiamine, vitamin B1 25 mg) Riboflavin natri phosphate (vitamin B2 hoạt tính) 6,35 mg (riboflavin, vitamin B2 5 mg)
Riboflavin (riboflavin) 15 mg
Nicotinamide (vitamin B3) 25 mg
Axit nicotinic (vitamin B3) 2,5 mg
Canxi pantothenat 27,3 mg (axit pantothenic, vitamin B5 25 mg) Pyridoxal 5-phosphate monohydrat 3,9 mg (pyridoxine, vitamin B6 hoạt tính 2,5 mg) Pyridoxine hydrochloride 15,2 mg (pyridoxine, vitamin B6 12,5 mg) Levomefolate canxi 54 microgam (axit levomefolic, 5-MTHF, vitamin B9 hoạt tính 50 microgam) Canxi folinat 127 microgam (axit folinic, vitamin B9 hoạt tính 100 microgam) Mecobalamin (co-methylcobalamin, vitamin B12 hoạt tính) 50 microgam Cyanocobalamin (vitamin B12) 100 microgam Axit ascorbic (vitamin C) 37,5 mg Colecalciferol (vitamin D3 400 IU) 10 microgam d-alpha-tocopherol (vitamin E 12,5 IU) 8,4 mg Biotin (vitamin H) 75 microgam Menaquinone 7 MenaQ7® (vitamin K2) 7,5 microgam Khoáng chất: Canxi citrate tetrahydrate (canxi 12,5 mg) 59,3 mg Magiê phosphate pentahydrate (magiê 20 mg) 96,8 mg Kẽm chelate axit amin (kẽm 10 mg) 50 mg
Borax (boron 500 microgam) 4,42 mg Mangan chelate axit amin (mangan 1,5 mg) 15 mg Kali iodide (iodine 37,5 microgam) 49,1 microgam Crom picolinate (crom 25 microgam) 202 microgam Selenomethionine (selen 25 microgam) 62,5 microgam Molypden trioxide (molypden 62,5 microgam) 93,8 microgam Chất dinh dưỡng: Choline bitartrate VitaCholine® 25 mg Inositol 25 mg Thảo dược: Chiết xuất Alpinia galanga (riềng) dạng khô EnXtra® 100 mg tương đương thân rễ khô 1 g Chiết xuất Lycopersicon esculentum (cà chua) dạng mềm LycoRed® 1,67 mg tương đương trái cây tươi 584,5 mg, tiêu chuẩn chứa: lycopene 100 microgam
Riboflavin (riboflavin) 15 mg
Nicotinamide (vitamin B3) 25 mg
Axit nicotinic (vitamin B3) 2,5 mg
Canxi pantothenat 27,3 mg (axit pantothenic, vitamin B5 25 mg) Pyridoxal 5-phosphate monohydrat 3,9 mg (pyridoxine, vitamin B6 hoạt tính 2,5 mg) Pyridoxine hydrochloride 15,2 mg (pyridoxine, vitamin B6 12,5 mg) Levomefolate canxi 54 microgam (axit levomefolic, 5-MTHF, vitamin B9 hoạt tính 50 microgam) Canxi folinat 127 microgam (axit folinic, vitamin B9 hoạt tính 100 microgam) Mecobalamin (co-methylcobalamin, vitamin B12 hoạt tính) 50 microgam Cyanocobalamin (vitamin B12) 100 microgam Axit ascorbic (vitamin C) 37,5 mg Colecalciferol (vitamin D3 400 IU) 10 microgam d-alpha-tocopherol (vitamin E 12,5 IU) 8,4 mg Biotin (vitamin H) 75 microgam Menaquinone 7 MenaQ7® (vitamin K2) 7,5 microgam Khoáng chất: Canxi citrate tetrahydrate (canxi 12,5 mg) 59,3 mg Magiê phosphate pentahydrate (magiê 20 mg) 96,8 mg Kẽm chelate axit amin (kẽm 10 mg) 50 mg
Borax (boron 500 microgam) 4,42 mg Mangan chelate axit amin (mangan 1,5 mg) 15 mg Kali iodide (iodine 37,5 microgam) 49,1 microgam Crom picolinate (crom 25 microgam) 202 microgam Selenomethionine (selen 25 microgam) 62,5 microgam Molypden trioxide (molypden 62,5 microgam) 93,8 microgam Chất dinh dưỡng: Choline bitartrate VitaCholine® 25 mg Inositol 25 mg Thảo dược: Chiết xuất Alpinia galanga (riềng) dạng khô EnXtra® 100 mg tương đương thân rễ khô 1 g Chiết xuất Lycopersicon esculentum (cà chua) dạng mềm LycoRed® 1,67 mg tương đương trái cây tươi 584,5 mg, tiêu chuẩn chứa: lycopene 100 microgam
Chứa: Chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfite
Hướng dẫn
 Người lớn: Uống 1 viên nang hai lần một ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia y tế.
LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG
Dùng cùng thức ăn.HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản dưới 25°CChia sẻ
 
 
 

 
               
     
     
    