Pill Plus Australia
Bioceuticals InNatal 120 Viên Nang
Bioceuticals InNatal 120 Viên Nang
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Thông tin chung
InNatal® là công thức không chứa sắt được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ sức khỏe trước khi thụ thai của phụ nữ, một thai kỳ khỏe mạnh và sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi
Phù hợp cho: Chỉ dành cho người lớn.
Nội dung hộp: 120 viên nang mềm
Kích thước: 120 viên nang
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
• • Cung cấp 1000 IU vitamin D3 và 20 mg kẽm cho mỗi liều dùng hàng ngày để giúp duy trì mức độ các chất dinh dưỡng này trong thời kỳ cho con bú.• • Cung cấp đầy đủ các loại vitamin nhóm B, một số ở dạng hoạt động.
• • Cung cấp vitamin K2 dưới dạng menaquinone 7 (MK-7).
• • Choline hỗ trợ sự phát triển não bộ khỏe mạnh của thai nhi khi chế độ ăn uống không đủ chất.
• • InNatal® duy trì mức kẽm và vitamin D ở phụ nữ đang cho con bú.
• • InNatal® cung cấp các thành phần hỗ trợ sức khỏe trước khi thụ thai.
• • Axit folic, kẽm và iốt hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi
Cảnh báo
• Luôn đọc nhãn và làm theo hướng dẫn sử dụng.
• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt. [Có chứa vitamin B6].
• Thuốc này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
• Tư vấn cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn dùng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ.
• Luôn trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng nhiều sản phẩm cho thai kỳ.
• Thực phẩm bổ sung chỉ có thể hỗ trợ khi chế độ ăn uống không đủ.
• Nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào từ trước hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
• Một số sản phẩm phải ngừng sử dụng ít nhất hai tuần trước bất kỳ cuộc phẫu thuật theo yêu cầu nào, vui lòng xác nhận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
• Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfit.
THẬN TRỌNG
• ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM.• Luôn đọc nhãn và làm theo hướng dẫn sử dụng.
• CẢNH BÁO - Ngừng dùng thuốc này nếu bạn cảm thấy ngứa ran, nóng rát hoặc tê và đến gặp bác sĩ chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt. [Có chứa vitamin B6].
• Thuốc này chứa selen, một chất độc ở liều cao. Không nên vượt quá liều hàng ngày là 150 microgam selen từ thực phẩm bổ sung cho người lớn.
• Tư vấn cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn dùng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ.
• Luôn trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng nhiều sản phẩm cho thai kỳ.
• Thực phẩm bổ sung chỉ có thể hỗ trợ khi chế độ ăn uống không đủ.
• Nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào từ trước hoặc đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy luôn trao đổi với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
• Một số sản phẩm phải ngừng sử dụng ít nhất hai tuần trước bất kỳ cuộc phẫu thuật theo yêu cầu nào, vui lòng xác nhận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
• Có chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfit.
Thành phần
Vitamin:
Betacaroten 3 mg
Thiamin nitrat
(thiamine, vitamin B1 700 microgam) 864 microgam
Riboflavin natri phosphat (vitamin B2 hoạt tính)
(riboflavin, vitamin B2 700 microgam) 889 microgam
Nicotinamide (vitamin B3) 9 mg
Canxi pantothenat
(axit pantothenic, vitamin B5 2,5 mg) 2,7 mg
Pyridoxal-5-phosphate monohydrate (P5P) (vitamin B6 hoạt động)
(pyridoxine, vitamin B6 10 mg) 15,7 mg
Pyridoxine hydrochloride
(pyridoxine, vitamin B6 15 mg) 18,2 mg
Canxi folinat
(axit folinic, vitamin B9 hoạt hóa 150 microgam) 191 microgam
Levomefolate canxi
(axit levomefolic, 5-MTHF, vitamin B9 hoạt tính 100 microgam) 108 microgam
Mecobalamin (vitamin B12 hoạt tính) 1,3 microgam
Axit ascorbic (vitamin C) 50 mg
Colecalciferol (vitamin D3 500 IU) 12,5 microgam
d-alpha tocopheryl axetat
(vitamin E 22,4 IU) 16,5 mg
Biotin (vitamin H) 15 microgam
Menaquinone 7 (vitamin K2) 30 microgam
Khoáng chất:
Canxi hydro phosphat (canxi 25 mg) 84,8 mg
Crom picolinate (crom 15 microgam) 121 microgam
Kali iodide (iod 135 microgam) 177 microgam
Magie phosphat pentahydrat (magiê 15 mg) 72,6 mg
Mangan amino acid chelate (mangan 1 mg) 10 mg
Molypden trioxide (molypden 25 microgam) 37,5 microgam
Selenomethionine (selen 17,5 microgam) 43,8 microgam
Kẽm chelate axit amin (kẽm 10 mg) 50 mg
Chất dinh dưỡng:
Cholin bitartrat 100 mg
Inositol (myo-inositol) 30 mg
Thành phần hoạt chất: Mỗi viên nang chứa:
Vitamin:
Betacaroten 3 mg
Thiamin nitrat
(thiamine, vitamin B1 700 microgam) 864 microgam
Riboflavin natri phosphat (vitamin B2 hoạt tính)
(riboflavin, vitamin B2 700 microgam) 889 microgam
Nicotinamide (vitamin B3) 9 mg
Canxi pantothenat
(axit pantothenic, vitamin B5 2,5 mg) 2,7 mg
Pyridoxal-5-phosphate monohydrate (P5P) (vitamin B6 hoạt động)
(pyridoxine, vitamin B6 10 mg) 15,7 mg
Pyridoxine hydrochloride
(pyridoxine, vitamin B6 15 mg) 18,2 mg
Canxi folinat
(axit folinic, vitamin B9 hoạt hóa 150 microgam) 191 microgam
Levomefolate canxi
(axit levomefolic, 5-MTHF, vitamin B9 hoạt tính 100 microgam) 108 microgam
Mecobalamin (vitamin B12 hoạt tính) 1,3 microgam
Axit ascorbic (vitamin C) 50 mg
Colecalciferol (vitamin D3 500 IU) 12,5 microgam
d-alpha tocopheryl axetat
(vitamin E 22,4 IU) 16,5 mg
Biotin (vitamin H) 15 microgam
Menaquinone 7 (vitamin K2) 30 microgam
Khoáng chất:
Canxi hydro phosphat (canxi 25 mg) 84,8 mg
Crom picolinate (crom 15 microgam) 121 microgam
Kali iodide (iod 135 microgam) 177 microgam
Magie phosphat pentahydrat (magiê 15 mg) 72,6 mg
Mangan amino acid chelate (mangan 1 mg) 10 mg
Molypden trioxide (molypden 25 microgam) 37,5 microgam
Selenomethionine (selen 17,5 microgam) 43,8 microgam
Kẽm chelate axit amin (kẽm 10 mg) 50 mg
Chất dinh dưỡng:
Cholin bitartrat 100 mg
Inositol (myo-inositol) 30 mg
Chứa: • Chứa các sản phẩm từ đậu nành và sulfit.
Hướng dẫn
LỜI KHUYÊN SỬ DỤNG
Người lớn: Uống 1 viên nang hai lần một ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia y tế. Uống cùng thức ăn.HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.Nhiệt độ bảo quản: Dưới 25°C
Chia sẻ



